PHÒNG GDĐT HUYỆN DẦU TIẾNG
TRƯỜNG TIỂU HỌC DẦU TIẾNG |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Dầu Tiếng, ngày tháng năm 2023 |
THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA TRƯỜNG
NĂM HỌC 2023 - 2024
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học/số lớp |
32 |
Số (m2)/học sinh |
II |
Loại phòng học |
|
|
1 |
Phòng học kiên cố |
32 |
|
2 |
Phòng học bán kiên cố |
|
|
3 |
Phòng học tạm |
|
|
4 |
Phòng học nhờ |
|
|
III |
Số điểm trường |
1 |
|
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
20520 |
19,5 m2 / hs |
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
3212 |
2,61 m2 / hs |
VI |
Tổng diện tích các phòng (m2) |
|
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
32 |
47,5 m2 / hs |
2 |
Diện tích phòng chuẩn bị (m2) |
|
|
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
1 |
150 |
4 |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
5 |
Diện tích phòng thiết bị |
1 |
72 |
6 |
Diện tích phòng truyền thống – Đội |
1 |
72 |
7 |
Diện tích phòng Âm nhạc |
1 |
72 |
8 |
Diện tích phòng Mĩ thuật |
1 |
72 |
9 |
Diện tích phòng ngoại ngữ |
1 |
72 |
10 |
Diện tích phòng Tin học |
1 |
72 |
11 |
Diện tích phòng Y tế |
1 |
16 |
12 |
Diện tích phòng Hiệu trưởng |
1 |
16 |
13 |
Diện tích phòng phó Hiệu trưởng |
2 |
24 |
14 |
Diện tích phòng nghỉ giáo viên |
3 |
54 |
15 |
Diện tích phòng Hội đồng |
1 |
93,7 |
16 |
Diện tích phòng văn phòng |
1 |
24 |
17 |
Diện tích phòng Lưu trữ |
1 |
30,5 |
18 |
Diện tích phòng Bảo vệ |
1 |
14,4 |
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ) |
32 |
Số bộ/lớp |
1 |
Khối lớp 1 |
6 |
2939 |
2 |
Khối lớp 2 |
6 |
2713 |
3 |
Khối lớp 3 |
6 |
156 |
4 |
Khối lớp 4 |
7 |
100 |
5 |
Khối lớp 5 |
7 |
96 |
VIII |
Tổng số máy tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
77 |
Số học sinh/bộ
10 hs / 1 bộ |
IX |
Tổng số thiết bị |
23 |
Số thiết bị/lớp |
1 |
Tivi |
4 |
|
2 |
Cát xét |
3 |
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
1 |
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
1 |
|
5 |
Laptop |
41 |
|
6 |
Đèn chiếu |
5 |
|
7 |
Bảng tương tác thông minh |
32 |
|
STT |
Nội dung |
Số lượng |
X |
Nhà bếp |
149,6 |
XI |
Nhà ăn |
332 |
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
0 |
|
|
XIII |
Khu nội trú |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
|
Đạt chuẩn vệ sinh * |
4 |
|
12 |
|
270 |
|
Chưa đạt chuẩn sinh * |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGDĐT ngày 02/04/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/03/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
x |
|
XIX |
Trường rào xây |
x |
|
HIỆU TRƯỞNG