Thống kê chất lượng giáo dục học sinh năm học 2021-2022

THỐNG KÊ GIÁO DỤC TIỂU HỌC - HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
PHÒNG GDĐT DẦU TIẾNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 
TRƯỜNG TIỂU HỌC DẦU TIẾNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
 
 
 
    Dầu Tiếng , ngày          tháng  6 năm 2022

THỐNG KÊ GIÁO DỤC TIỂU HỌC - HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022
 
Số liệu sơ kết HK II Tổng số Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
Tổng số Tổng số Tổng số Tổng số Tổng số
Số lớp đầu năm 34 7 7 7 7 6
Số lớp cuối học kì II 34 7 7 7 7 6
Số học sinh đầu năm 1231 236 257 262 255 221
Nữ 567 106 120 125 110 106
Số học sinh cuối học kì II 1220 230 257 263 251 219
Nữ 565 104 119 127 109 106
Chuyển đến 11   5 4 2  
Chuyển đi 15 5 3 1 4 2
Bỏ học 7 1 3 1 2  
HS Khuyết Tật 0          
Nữ 0          
Học sinh dân tộc 9 2 2   3 2
Nữ 4   1   2 1
Số lớp học Anh văn 34 7 7 7 7 6
HS học Anh văn 1220 230 257 263 251 219
Số lớp học Tin học 20     7 7 6
HS học Tin học 733     263 251 219
Số lớp 2 buổi/ngày 0          
HS học 2 buổi/ngày 0          
Số lớp bán trú 0          
HS học bán trú 0          
             
       
 
 
     
             
  Tổng số học sinh Lớp 1 Lớp 2
Tổng số Tỷ lệ % Tổng số Tỷ lệ % Tổng số Tỷ lệ %
Tổng số học sinh            
I. Kết quả học tập            
1. Tiếng Việt 487   230   257  
Hoàn thành tốt 346 71.0 154 67.0 192 74.7
Hoàn thành 117 24.0 52 22.6 65 25.3
Chưa hoàn thành 24 4.9 24 10.4   0.0
2. Toán 483   226   257  
Hoàn thành tốt 352 72.9 163 72.1 189 73.5
Hoàn thành 114 23.6 48 21.2 66 25.7
Chưa hoàn thành 17 3.5 15 6.6 2 0.8
3. Đạo đức 487   230   257  
Hoàn thành tốt 406 83.4 189 82.2 217 84.4
Hoàn thành 81 16.6 41 17.8 40 15.6
Chưa hoàn thành 0 0.0   0.0   0.0
4. Tự nhiên và Xã hội 487   230   257  
Hoàn thành tốt 399 81.9 187 81.3 212 82.5
Hoàn thành 88 18.1 43 18.7 45 17.5
Chưa hoàn thành 0 0.0   0.0   0.0
5. Âm nhạc 487   230   257  
Hoàn thành tốt 391 80.3 190 82.6 201 78.2
Hoàn thành 96 19.7 40 17.4 56 21.8
Chưa hoàn thành 0 0.0   0.0   0.0
6. Mĩ thuật 487   230   257  
Hoàn thành tốt 370 76.0 174 75.7 196 76.3
Hoàn thành 117 24.0 56 24.3 61 23.7
Chưa hoàn thành 0 0.0   0.0   0.0
7. Thể dục 487   230   257  
Hoàn thành tốt 363 74.5 169 73.5 194 75.5
Hoàn thành 124 25.5 61 26.5 63 24.5
Chưa hoàn thành 0 0.0   0.0   0.0
8. Hoạt động trải nghiệm 487   230   257  
Hoàn thành tốt 401 82.3 187 81.3 214 83.3
Hoàn thành 86 17.7 43 18.7 43 16.7
Chưa hoàn thành 0 0.0   0.0   0.0
9. Ngoại ngữ 487   230   257  
Hoàn thành tốt 211 43.3 88 38.3 123 47.9
Hoàn thành 272 55.9 140 60.9 132 51.4
Chưa hoàn thành 4 0.8 2 0.9 2 0.8
II. Năng lực            
1. Tự chủ và tự học 487   230   257  
Tốt 411 84.4 173 75.2 238 92.6
Đạt 76 15.6 57 24.8 19 7.4
Cần cố gắng 0 0.0   0.0   0.0
2. Giao tiếp và hợp tác 487   230   257  
Tốt 409 84.0 175 76.1 234 91.1
Đạt 78 16.0 55 23.9 23 8.9
Cần cố gắng 0 0.0   0.0   0.0
3. Giải quyết vấn đề và sáng tạo 487   230   257  
Tốt 404 83.0 174 75.7 230 89.5
Đạt 83 17.0 56 24.3 27 10.5
Cần cố gắng 0 0.0   0.0   0.0
4. Ngôn ngữ 487   230   257  
Tốt 392 80.5 171 74.3 221 86.0
Đạt 95 19.5 59 25.7 36 14.0
Cần cố gắng 0 0.0   0.0   0.0
5. Tính toán 487   230   257  
Tốt 394 80.9 181 78.7 213 82.9
Đạt 93 19.1 49 21.3 44 17.1
Cần cố gắng 0 0.0   0.0   0.0
6. Khoa học 487   230   257  
Tốt 423 86.9 181 78.7 242 94.2
Đạt 64 13.1 49 21.3 15 5.8
Cần cố gắng 0 0.0   0.0   0.0
7. Thẩm mĩ 487   230   257  
Tốt 419 86.0 184 80.0 235 91.4
Đạt 68 14.0 46 20.0 22 8.6
Cần cố gắng 0 0.0   0.0   0.0
8. Thể chất 487   230   257  
Tốt 438 89.9 200 87.0 238 92.6
Đạt 49 10.1 30 13.0 19 7.4
Cần cố gắng 0 0.0   0.0   0.0
III. Phẩm chất            
1. Yêu nước 487   230   257  
Tốt 487 100.0 230 100.0 257 100.0
Đạt 0 0.0   0.0   0.0
Cần cố gắng 0 0.0   0.0   0.0
2. Nhân ái 487   230   257  
Tốt 480 98.6 223 97.0 257 100.0
Đạt 7 1.4 7 3.0   0.0
Cần cố gắng 0 0.0   0.0   0.0
3. Chăm chỉ 487   230   257  
Tốt 422 86.7 184 80.0 238 92.6
Đạt 65 13.3 46 20.0 19 7.4
Cần cố gắng 0 0.0   0.0   0.0
4. Trung thực 487   230   257  
Tốt 458 94.0 201 87.4 257 100.0
Đạt 29 6.0 29 12.6   0.0
Cần cố gắng 0 0.0   0.0   0.0
5. Trách nhiệm 487   230   257  
Tốt 442 90.8 186 80.9 256 99.6
Đạt 45 9.2 44 19.1 1 0.4
Cần cố gắng 0 0.0   0.0   0.0
 
  Tổng số học sinh Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
Tổng số Tỷ lệ % Tổng số Tỷ lệ % Tổng số Tỷ lệ % Tổng số Tỷ lệ %
Tổng số học sinh                
I. Kết quả học tập                
1. Tiếng Việt 733   263   251   219  
Hoàn thành tốt 422 57.6 172 65.4 134 53.4 116 53.0
Hoàn thành 311 42.4 91 34.6 117 46.6 103 47.0
Chưa hoàn thành 0 0.0   0.0   0.0   0.0
2. Toán 733   263   251   219  
Hoàn thành tốt 396 54.0 162 61.6 121 48.2 113 51.6
Hoàn thành 332 45.3 98 37.3 128 51.0 106 48.4
Chưa hoàn thành 5 0.7 3 1.1 2 0.8   0.0
3. Đạo đức 733   263   251   219  
Hoàn thành tốt 500 68.2 191 72.6 172 68.5 137 62.6
Hoàn thành 233 31.8 72 27.4 79 31.5 82 37.4
Chưa hoàn thành 0 0.0   0.0   0.0   0.0
4. Tự nhiên và Xã hội 263   263          
Hoàn thành tốt 186 70.7 186 70.7        
Hoàn thành 77 29.3 77 29.3        
Chưa hoàn thành 0 0.0   0.0        
5. Khoa học 470       251   219  
Hoàn thành tốt 301 64.0     155 61.8 146 66.7
Hoàn thành 169 36.0     96 38.2 73 33.3
Chưa hoàn thành 0 0.0       0.0   0.0
6. Lịch sử và Địa lý 470       251   219  
Hoàn thành tốt 284 60.4     144 57.4 140 63.9
Hoàn thành 186 39.6     107 42.6 79 36.1
Chưa hoàn thành 0 0.0       0.0   0.0
7. Âm nhạc 733   263   251   219  
Hoàn thành tốt 417 56.9 195 74.1 119 47.4 103 47.0
Hoàn thành 316 43.1 68 25.9 132 52.6 116 53.0
Chưa hoàn thành 0 0.0   0.0   0.0   0.0
8. Mĩ thuật 733   263   251   219  
Hoàn thành tốt 439 59.9 193 73.4 133 53.0 113 51.6
Hoàn thành 294 40.1 70 26.6 118 47.0 106 48.4
Chưa hoàn thành 0 0.0   0.0   0.0   0.0
9. Thủ công, Kĩ thuật 733   263   251   219  
Hoàn thành tốt 480 65.5 186 70.7 158 62.9 136 62.1
Hoàn thành 253 34.5 77 29.3 93 37.1 83 37.9
Chưa hoàn thành 0 0.0   0.0   0.0   0.0
10. Thể dục 733   263   251   219  
Hoàn thành tốt 422 57.6 168 63.9 131 52.2 123 56.2
Hoàn thành 311 42.4 95 36.1 120 47.8 96 43.8
Chưa hoàn thành 0 0.0   0.0   0.0   0.0
11. Ngoại ngữ 731   261   251   219  
Hoàn thành tốt 307 42.0 128 49.0 84 33.5 95 43.4
Hoàn thành 423 57.9 132 50.6 167 66.5 124 56.6
Chưa hoàn thành 1 0.1 1 0.4   0.0   0.0
12. Tin học 733   263   251   219  
Hoàn thành tốt 391 53.3 159 60.5 115 45.8 117 53.4
Hoàn thành 342 46.7 104 39.5 136 54.2 102 46.6
Chưa hoàn thành 0 0.0   0.0   0.0   0.0
II. Năng lực                
1. Tự phục vụ, tự quản 733   263   251   219  
Tốt 521 71.1 215 81.7 170 67.7 136 62.1
Đạt 212 28.9 48 18.3 81 32.3 83 37.9
Cần cố gắng 0 0.0   0.0   0.0   0.0
2. Hợp tác 733   263   251   219  
Tốt 516 70.4 210 79.8 165 65.7 141 64.4
Đạt 217 29.6 53 20.2 86 34.3 78 35.6
Cần cố gắng 0 0.0   0.0   0.0   0.0
3. Tự học và GQ vấn đề 733   263   251   219  
Tốt 449 61.3 178 67.7 148 59.0 123 56.2
Đạt 284 38.7 85 32.3 103 41.0 96 43.8
Cần cố gắng 0 0.0   0.0   0.0   0.0
III. Phẩm chất                
1. Chăm học, chăm làm 733   263   251   219  
Tốt 445 60.7 166 63.1 152 60.6 127 58.0
Đạt 288 39.3 97 36.9 99 39.4 92 42.0
Cần cố gắng 0 0.0   0.0   0.0   0.0
2. Tự tin, trách nhiệm 733   263   251   219  
Tốt 502 68.5 206 78.3 156 62.2 140 63.9
Đạt 231 31.5 57 21.7 95 37.8 79 36.1
Cần cố gắng 0 0.0   0.0   0.0   0.0
3. Trung thực, kỉ luật 733   263   251   219  
Tốt 549 74.9 230 87.5 170 67.7 149 68.0
Đạt 184 25.1 33 12.5 81 32.3 70 32.0
Cần cố gắng 0 0.0   0.0   0.0   0.0
4. Ðoàn kết, yêu thương 733   263   251   219  
Tốt 596 81.3 251 95.4 183 72.9 162 74.0
Đạt 137 18.7 12 4.6 68 27.1 57 26.0
Cần cố gắng 0 0.0   0.0   0.0   0.0
HIỆU TRƯỞNG
Thăm dò ý kiến

Bạn đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập10
  • Hôm nay396
  • Tháng hiện tại33,021
  • Tổng lượt truy cập2,093,716
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây