PHÒNG GDĐT HUYỆN DẦU TIẾNG TRƯỜNG TIỂU HỌC DẦU TIẾNG |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Dầu Tiếng, ngày tháng năm 2022
|
| STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
| I | Số phòng học/số lớp | 33 | Số (m2)/học sinh |
| II | Loại phòng học | ||
| 1 | Phòng học kiên cố | 33 | |
| 2 | Phòng học bán kiên cố | ||
| 3 | Phòng học tạm | ||
| 4 | Phòng học nhờ | ||
| III | Số điểm trường | 1 | |
| IV | Tổng diện tích đất (m2) | 20520 | 19,5 m2 / hs |
| V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 3212 | 2,61 m2 / hs |
| VI | Tổng diện tích các phòng (m2) | ||
| 1 | Diện tích phòng học (m2) | 33 | 47,5 m2 / hs |
| 2 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | ||
| 3 | Diện tích thư viện (m2) | 1 | 150 |
| 4 | Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | ||
| 5 | Diện tích phòng thiết bị | 1 | 72 |
| 6 | Diện tích phòng truyền thống – Đội | 1 | 72 |
| 7 | Diện tích phòng Âm nhạc | 1 | 72 |
| 8 | Diện tích phòng Mĩ thuật | 1 | 72 |
| 9 | Diện tích phòng ngoại ngữ | 1 | 72 |
| 10 | Diện tích phòng Tin học | 1 | 72 |
| 11 | Diện tích phòng Y tế | 1 | 16 |
| 12 | Diện tích phòng Hiệu trưởng | 1 | 16 |
| 13 | Diện tích phòng phó Hiệu trưởng | 2 | 24 |
| 14 | Diện tích phòng nghỉ giáo viên | 3 | 54 |
| 15 | Diện tích phòng Hội đồng | 1 | 93,7 |
| 16 | Diện tích phòng văn phòng | 1 | 24 |
| 17 | Diện tích phòng Lưu trữ | 1 | 30,5 |
| 18 | Diện tích phòng Bảo vệ | 1 | 14,4 |
| VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
33 | Số bộ/lớp |
| 1 | Khối lớp 1 | 7 | 166 |
| 2 | Khối lớp 2 | 7 | 118 |
| 3 | Khối lớp 3 | 7 | 156 |
| 4 | Khối lớp 4 | 7 | 100 |
| 5 | Khối lớp 5 | 6 | 96 |
| VIII | Tổng số máy tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 77 | Số học sinh/bộ 10 hs / 1 bộ |
| IX | Tổng số thiết bị | 23 | Số thiết bị/lớp |
| 1 | Tivi | 4 | |
| 2 | Cát xét | 3 | |
| 3 | Đầu Video/đầu đĩa | 1 | |
| 4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 1 | |
| 5 | Laptop | 41 | |
| 6 | Đèn chiếu | 5 | |
| 7 | Bảng tương tác thông minh | 32 |
| STT | Nội dung | Số lượng | |||
| X | Nhà bếp | 149,6 | |||
| XI | Nhà ăn | 332 | |||
| XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 0 | |||
| XIII | Khu nội trú | 0 | |||
| XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
| Đạt chuẩn vệ sinh * | 4 | 12 | 270 | |||
| Chưa đạt chuẩn sinh * | ||||||
| Có | Không | ||
| XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
| XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
| XVII | Kết nối internet (ADSL) | x | |
| XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
| XIX | Trường rào xây | x |
SÔI ĐỘNG VỚI HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG HUYỆN DẦU TIẾNG NĂM HỌC 2024-2025
Thí sinh đủ điều kiện tham gia vòng 2 Kỳ tuyền dụng viên chức.
Ngành Giáo dục Dầu Tiếng với Lễ ra quân "Ngày thứ 7 văn minh"
Thông báo tuyển dụng Viên chức Ngành Giáo dục và Đào tạo Dầu Tiếng năm học 2024 - 2025
Thông báo tổ chức thi sát hạch Viên chức Ngành Giáo dục và Đào tạo Dầu Tiếng vòng 2 năm học 2023-2024