Thông tin CSVC của trường năm học 2021-2022

THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA TRƯỜNG NĂM HỌC 2021 - 2022
PHÒNG GDĐT HUYỆN DẦU TIẾNG
TRƯỜNG TIỂU HỌC DẦU TIẾNG
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
  Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
 
Dầu Tiếng, ngày        tháng       năm 2022
                                                                              
THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA TRƯỜNG
NĂM HỌC 2021 - 2022
 
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học/số lớp 33 Số (m2)/học sinh
II Loại phòng học    
1 Phòng học kiên cố 33  
2 Phòng học bán kiên cố    
3 Phòng học tạm    
4 Phòng học nhờ    
III Số điểm trường 1  
IV Tổng diện tích đất (m2) 20520 19,5 m2 / hs
V Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 3212 2,61 m2 / hs
VI Tổng diện tích các phòng (m2)    
1 Diện tích phòng học (m2) 33 47,5 m2 / hs
2 Diện tích phòng chuẩn bị (m2)    
3 Diện tích thư viện (m2) 1 150
4 Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)    
5 Diện tích phòng thiết bị 1 72
6 Diện tích phòng truyền thống – Đội 1 72
7 Diện tích phòng Âm nhạc 1 72
8 Diện tích phòng Mĩ thuật 1 72
9 Diện tích phòng ngoại ngữ 1 72
10 Diện tích phòng Tin học 1 72
11 Diện tích phòng Y tế 1 16
12 Diện tích phòng Hiệu trưởng 1 16
13 Diện tích phòng phó Hiệu trưởng 2 24
14 Diện tích phòng nghỉ giáo viên 3 54
15 Diện tích phòng Hội đồng 1 93,7
16 Diện tích phòng văn phòng 1 24
17 Diện tích phòng Lưu trữ  1 30,5
18 Diện tích phòng Bảo vệ 1 14,4
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
33 Số bộ/lớp
1 Khối lớp 1 7 166
2 Khối lớp 2 7 118
3 Khối lớp 3 7 156
4 Khối lớp 4 7 100
5 Khối lớp 5 6 96
VIII Tổng số máy tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) 77 Số học sinh/bộ
10 hs / 1 bộ
IX Tổng số thiết bị 23 Số thiết bị/lớp
1 Tivi 4  
2 Cát xét 3  
3 Đầu Video/đầu đĩa 1  
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 1  
5 Laptop 41  
6 Đèn chiếu 5  
7 Bảng tương tác thông minh 32  
 
STT Nội dung Số lượng
X Nhà bếp 149,6
XI Nhà ăn 332
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú 0    
XIII Khu nội trú 0    
           
 
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
  Đạt chuẩn vệ sinh * 4   12   270
  Chưa đạt chuẩn sinh *          





(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGDĐT ngày 02/04/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/03/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà  tiêu)
 
    Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh x  
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) x  
XVII Kết nối internet (ADSL) x  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x  
XIX Trường rào xây x  
 
 HIỆU TRƯỞNG
                                       
 
Thăm dò ý kiến

Bạn đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập17
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm16
  • Hôm nay1,381
  • Tháng hiện tại19,421
  • Tổng lượt truy cập2,050,853
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây